(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scrunchie
A2

scrunchie

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dây chun buộc tóc bọc vải dây buộc tóc scrunchie
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scrunchie'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại dây buộc tóc bằng chun được bọc vải, dùng để cố định tóc.

Definition (English Meaning)

A fabric-covered elastic hair tie used to fasten hair.

Ví dụ Thực tế với 'Scrunchie'

  • "She tied her hair back with a pink scrunchie."

    "Cô ấy buộc tóc bằng một chiếc scrunchie màu hồng."

  • "Scrunchies are back in style."

    "Scrunchie đang trở lại phong cách."

  • "I always keep a scrunchie in my bag."

    "Tôi luôn giữ một chiếc scrunchie trong túi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scrunchie'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scrunchie
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Scrunchie'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Scrunchie thường được làm từ nhiều loại vải khác nhau như nhung, lụa, hoặc cotton và có nhiều màu sắc, hoa văn khác nhau. Scrunchie phổ biến vào những năm 1980 và 1990, sau đó trở lại phổ biến trong những năm gần đây. Nó được coi là một phụ kiện thời trang thoải mái và ít gây tổn hại cho tóc hơn so với dây chun cao su thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scrunchie'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)