(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ headband
A2

headband

noun

Nghĩa tiếng Việt

băng đô băng cài đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Headband'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dải vải hoặc chun được đeo quanh đầu, thường để giữ tóc hoặc mồ hôi không bị dính vào mặt.

Definition (English Meaning)

A band of fabric or elastic worn around the head, typically to keep hair or sweat out of the face.

Ví dụ Thực tế với 'Headband'

  • "She wore a headband to keep her hair out of her face while running."

    "Cô ấy đeo một chiếc băng đô để giữ tóc không bị dính vào mặt khi chạy bộ."

  • "The tennis player always wears a headband during matches."

    "Người chơi quần vợt luôn đeo băng đô trong các trận đấu."

  • "She accessorized her outfit with a stylish headband."

    "Cô ấy tô điểm cho bộ trang phục của mình bằng một chiếc băng đô thời trang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Headband'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: headband
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Headband'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Headband thường được sử dụng trong thể thao, thời trang hoặc đơn giản chỉ để giữ tóc gọn gàng. Nó có thể làm từ nhiều chất liệu khác nhau như vải, len, nhựa hoặc kim loại. Khác với 'hair tie' (dây buộc tóc), headband thường ôm sát trán hoặc đỉnh đầu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

* with: Chỉ chất liệu hoặc đặc điểm: 'a headband with flowers'.
* for: Chỉ mục đích sử dụng: 'a headband for sports'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Headband'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is wearing a headband, isn't she?
Cô ấy đang đeo một chiếc băng đô, phải không?
Phủ định
They aren't selling headbands at the store, are they?
Họ không bán băng đô ở cửa hàng, phải không?
Nghi vấn
You bought a new headband, didn't you?
Bạn đã mua một cái băng đô mới, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)