(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ search costs
C1

search costs

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí tìm kiếm phí tổn tìm kiếm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Search costs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chi phí, chẳng hạn như thời gian và tiền bạc, mà người tiêu dùng phải trả khi cố gắng tìm một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Definition (English Meaning)

The expenses, such as time and money, that consumers incur while trying to find a product or service.

Ví dụ Thực tế với 'Search costs'

  • "Online platforms can help reduce search costs for consumers."

    "Các nền tảng trực tuyến có thể giúp giảm chi phí tìm kiếm cho người tiêu dùng."

  • "The high search costs deterred many customers from switching to a cheaper provider."

    "Chi phí tìm kiếm cao đã ngăn cản nhiều khách hàng chuyển sang một nhà cung cấp rẻ hơn."

  • "The internet has significantly lowered search costs for many goods and services."

    "Internet đã giảm đáng kể chi phí tìm kiếm cho nhiều hàng hóa và dịch vụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Search costs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: search costs
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

information costs(chi phí thông tin)
transaction costs (in some contexts)(chi phí giao dịch (trong một số ngữ cảnh))

Trái nghĩa (Antonyms)

zero search costs (theoretical)(chi phí tìm kiếm bằng không (lý thuyết))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Search costs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Search costs” đề cập đến các chi phí liên quan đến việc tìm kiếm thông tin trước khi đưa ra quyết định mua hàng. Những chi phí này bao gồm thời gian bỏ ra để tìm kiếm, chi phí đi lại (nếu cần), chi phí sử dụng internet, chi phí tư vấn và bất kỳ chi phí cơ hội nào phát sinh do việc tìm kiếm. So với các khái niệm như "transaction costs" (chi phí giao dịch) có phạm vi rộng hơn, "search costs" tập trung đặc biệt vào giai đoạn tìm kiếm thông tin. Nó cũng khác với "switching costs" (chi phí chuyển đổi), chi phí phát sinh khi chuyển từ một nhà cung cấp sang một nhà cung cấp khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in associated with

Ví dụ: 'search costs of finding a new apartment' (chi phí tìm kiếm một căn hộ mới), 'search costs in the online market' (chi phí tìm kiếm trên thị trường trực tuyến), 'search costs associated with medical treatment' (chi phí tìm kiếm liên quan đến điều trị y tế). Các giới từ này cho biết đối tượng hoặc lĩnh vực mà chi phí tìm kiếm liên quan đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Search costs'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)