search engine
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Search engine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống phần mềm được thiết kế để tìm kiếm thông tin trên World Wide Web.
Definition (English Meaning)
A software system that is designed to search for information on the World Wide Web.
Ví dụ Thực tế với 'Search engine'
-
"Google is the most popular search engine."
"Google là công cụ tìm kiếm phổ biến nhất."
-
"I used a search engine to find the information I needed."
"Tôi đã sử dụng công cụ tìm kiếm để tìm thông tin tôi cần."
-
"Search engine optimization is important for website visibility."
"Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm rất quan trọng cho khả năng hiển thị của trang web."
Từ loại & Từ liên quan của 'Search engine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: search engine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Search engine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ "search engine" chỉ một hệ thống, không phải chỉ một trang web. Ví dụ, Google, Bing, DuckDuckGo là các search engine phổ biến. Nó khác với một directory (danh bạ) như Yahoo! (trước đây) vì directory dựa vào con người biên tập và phân loại, trong khi search engine sử dụng thuật toán để tìm kiếm và lập chỉ mục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Search engine'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you type keywords into a search engine, it provides relevant results.
|
Nếu bạn nhập từ khóa vào một công cụ tìm kiếm, nó sẽ cung cấp các kết quả liên quan. |
| Phủ định |
If a search engine doesn't have the information, it doesn't display any results.
|
Nếu một công cụ tìm kiếm không có thông tin, nó sẽ không hiển thị bất kỳ kết quả nào. |
| Nghi vấn |
If a website is well-optimized, does the search engine rank it higher?
|
Nếu một trang web được tối ưu hóa tốt, công cụ tìm kiếm có xếp hạng nó cao hơn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish search engines were more accurate in understanding my intent.
|
Tôi ước các công cụ tìm kiếm chính xác hơn trong việc hiểu ý định của tôi. |
| Phủ định |
If only search engines wouldn't prioritize paid results over organic ones.
|
Giá như các công cụ tìm kiếm không ưu tiên kết quả trả phí hơn kết quả tự nhiên. |
| Nghi vấn |
I wish I could build a search engine that truly respects user privacy; could I?
|
Tôi ước tôi có thể xây dựng một công cụ tìm kiếm thực sự tôn trọng quyền riêng tư của người dùng; liệu tôi có thể không? |