search terms
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Search terms'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các từ hoặc cụm từ được nhập vào công cụ tìm kiếm hoặc cơ sở dữ liệu để tìm thông tin liên quan.
Definition (English Meaning)
Words or phrases that are entered into a search engine or database in order to find relevant information.
Ví dụ Thực tế với 'Search terms'
-
"Choosing the right search terms is crucial for effective online research."
"Việc lựa chọn các cụm từ tìm kiếm phù hợp là rất quan trọng để nghiên cứu trực tuyến hiệu quả."
-
"The marketing team analyzed the most popular search terms used by customers."
"Đội ngũ marketing đã phân tích các cụm từ tìm kiếm phổ biến nhất được khách hàng sử dụng."
-
"Our website needs to be optimized for specific search terms."
"Trang web của chúng tôi cần được tối ưu hóa cho các cụm từ tìm kiếm cụ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Search terms'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: search terms
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Search terms'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'search terms' thường được sử dụng để chỉ những từ khóa mà người dùng sử dụng để tìm kiếm thông tin trên internet hoặc trong một cơ sở dữ liệu cụ thể. Khác với 'keywords' vốn có thể mang nghĩa rộng hơn, 'search terms' thường ám chỉ các từ được dùng trực tiếp trong truy vấn tìm kiếm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'for', nó thường đi kèm với động từ 'search' để chỉ hành động tìm kiếm cái gì đó. Ví dụ: 'We are searching for specific search terms'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Search terms'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.