(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secessionist
C1

secessionist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người ly khai phe ly khai chủ nghĩa ly khai thuộc về ly khai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secessionist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người ủng hộ ly khai.

Definition (English Meaning)

An advocate of secession.

Ví dụ Thực tế với 'Secessionist'

  • "The government condemned the secessionists for their attempts to divide the country."

    "Chính phủ lên án những người ly khai vì những nỗ lực chia cắt đất nước của họ."

  • "The secessionist leaders were arrested for treason."

    "Các lãnh đạo ly khai bị bắt vì tội phản quốc."

  • "Secessionist sentiment remains strong in some regions of the country."

    "Tình cảm ly khai vẫn còn mạnh mẽ ở một số khu vực của đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secessionist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: secessionist
  • Adjective: secessionist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Secessionist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này dùng để chỉ người ủng hộ việc một vùng lãnh thổ, nhóm người hoặc tổ chức tách ra khỏi một quốc gia hoặc liên minh lớn hơn. Nó thường mang ý nghĩa chính trị và liên quan đến các phong trào đòi độc lập hoặc tự trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Of: đề cập đến việc ủng hộ ly khai khỏi cái gì (ví dụ: a secessionist of the southern states).
In: đề cập đến việc tham gia vào phong trào ly khai (ví dụ: a secessionist in the separatist movement).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secessionist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)