secessionist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secessionist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người ủng hộ ly khai.
Ví dụ Thực tế với 'Secessionist'
-
"The government condemned the secessionists for their attempts to divide the country."
"Chính phủ lên án những người ly khai vì những nỗ lực chia cắt đất nước của họ."
-
"The secessionist leaders were arrested for treason."
"Các lãnh đạo ly khai bị bắt vì tội phản quốc."
-
"Secessionist sentiment remains strong in some regions of the country."
"Tình cảm ly khai vẫn còn mạnh mẽ ở một số khu vực của đất nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secessionist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: secessionist
- Adjective: secessionist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secessionist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này dùng để chỉ người ủng hộ việc một vùng lãnh thổ, nhóm người hoặc tổ chức tách ra khỏi một quốc gia hoặc liên minh lớn hơn. Nó thường mang ý nghĩa chính trị và liên quan đến các phong trào đòi độc lập hoặc tự trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Of: đề cập đến việc ủng hộ ly khai khỏi cái gì (ví dụ: a secessionist of the southern states).
In: đề cập đến việc tham gia vào phong trào ly khai (ví dụ: a secessionist in the separatist movement).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secessionist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.