(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secessionism
C1

secessionism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa ly khai xu hướng ly khai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secessionism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa ly khai; sự ủng hộ hoặc niềm tin vào việc ly khai.

Definition (English Meaning)

The advocacy of or belief in secession.

Ví dụ Thực tế với 'Secessionism'

  • "Secessionism poses a significant threat to the stability of many nations."

    "Chủ nghĩa ly khai gây ra một mối đe dọa đáng kể đối với sự ổn định của nhiều quốc gia."

  • "The rise of secessionism in the region led to increased political instability."

    "Sự trỗi dậy của chủ nghĩa ly khai trong khu vực đã dẫn đến sự bất ổn chính trị gia tăng."

  • "The government strongly condemned all forms of secessionism."

    "Chính phủ mạnh mẽ lên án mọi hình thức của chủ nghĩa ly khai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secessionism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Secessionism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Secessionism chỉ hành động hoặc ý tưởng tách ra khỏi một quốc gia, tổ chức hoặc liên minh lớn hơn. Nó thường liên quan đến các phong trào chính trị hoặc các khu vực địa lý cố gắng giành độc lập. Khác với 'separatism', secessionism nhấn mạnh hành động chính thức rút lui, trong khi separatism có thể bao gồm nhiều hình thức khác nhau của sự tách biệt, không nhất thiết phải chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Secessionism of' thường được dùng để chỉ phong trào ly khai của một khu vực cụ thể. Ví dụ: 'the secessionism of Quebec'. 'Secessionism in' thường được dùng để chỉ sự tồn tại của chủ nghĩa ly khai ở một quốc gia hoặc khu vực. Ví dụ: 'secessionism in Eastern Europe'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secessionism'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the next election arrives, the political party will have abandoned its secessionist rhetoric.
Đến thời điểm cuộc bầu cử tiếp theo diễn ra, đảng chính trị đó sẽ đã từ bỏ những lời lẽ ly khai của mình.
Phủ định
The government won't have completely eliminated secessionism by the end of the decade, despite its efforts.
Chính phủ sẽ không thể loại bỏ hoàn toàn chủ nghĩa ly khai vào cuối thập kỷ này, mặc dù đã nỗ lực.
Nghi vấn
Will the international community have recognized any new states formed through secessionism by 2050?
Liệu cộng đồng quốc tế có công nhận bất kỳ quốc gia mới nào được thành lập thông qua chủ nghĩa ly khai vào năm 2050 không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)