insecure attachment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insecure attachment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kiểu quan hệ với người khác được đặc trưng bởi sự lo lắng, né tránh hoặc kết hợp cả hai, bắt nguồn từ những trải nghiệm chăm sóc không nhất quán hoặc không đầy đủ trong thời thơ ấu.
Definition (English Meaning)
A pattern of relating to others characterized by anxiety, avoidance, or a combination of both, stemming from inconsistent or inadequate caregiving experiences in early childhood.
Ví dụ Thực tế với 'Insecure attachment'
-
"Her insecure attachment to her parents led to difficulties forming close relationships later in life."
"Kiểu gắn bó không an toàn của cô với cha mẹ đã dẫn đến những khó khăn trong việc hình thành các mối quan hệ thân thiết sau này."
-
"Studies show that insecure attachment in childhood can predict relationship difficulties in adulthood."
"Các nghiên cứu cho thấy rằng sự gắn bó không an toàn trong thời thơ ấu có thể dự đoán những khó khăn trong mối quan hệ khi trưởng thành."
-
"Therapy can help individuals with insecure attachment develop healthier relationship patterns."
"Liệu pháp có thể giúp những người có kiểu gắn bó không an toàn phát triển các kiểu quan hệ lành mạnh hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insecure attachment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: attachment
- Adjective: insecure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insecure attachment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Insecure attachment là một thuật ngữ tâm lý học mô tả một kiểu quan hệ không lành mạnh giữa các cá nhân, thường là do những trải nghiệm tiêu cực trong thời thơ ấu với người chăm sóc chính. Nó khác với 'secure attachment' (gắn bó an toàn), nơi các cá nhân cảm thấy thoải mái và an toàn trong các mối quan hệ. Insecure attachment thường được chia thành các loại như 'anxious-preoccupied attachment' (gắn bó lo âu), 'dismissive-avoidant attachment' (gắn bó né tránh) và 'fearful-avoidant attachment' (gắn bó sợ hãi).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In insecure attachment' thường được sử dụng để mô tả vai trò hoặc trạng thái của một người trong kiểu gắn bó không an toàn. Ví dụ: 'Individuals in insecure attachment styles often struggle with intimacy.' 'With insecure attachment' có thể được sử dụng để chỉ một người có kiểu gắn bó không an toàn. Ví dụ: 'Dealing with someone with insecure attachment can be challenging.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insecure attachment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.