sleazy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sleazy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dơ bẩn, nhớp nhúa, tồi tàn.
Ví dụ Thực tế với 'Sleazy'
-
"The hotel room was sleazy and smelled of stale cigarettes."
"Phòng khách sạn dơ bẩn và bốc mùi thuốc lá cũ."
-
"The politician was involved in a sleazy scandal."
"Chính trị gia này dính líu đến một vụ bê bối đáng khinh."
-
"The sleazy bar was filled with shady characters."
"Quán bar tồi tàn đó đầy những nhân vật mờ ám."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sleazy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sleazy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sleazy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để miêu tả những địa điểm hoặc vật thể cũ kỹ, bẩn thỉu, có thể mang nghĩa đen (ví dụ: một quán bar tồi tàn) hoặc nghĩa bóng (ví dụ: một mưu đồ bẩn thỉu).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sleazy'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had not been so naive, he wouldn't have fallen for that sleazy businessman's scheme.
|
Nếu anh ta không quá ngây thơ, anh ta đã không mắc bẫy kế hoạch của gã doanh nhân bẩn thỉu đó. |
| Phủ định |
If the journalist hadn't investigated, the sleazy dealings of the company would not have been exposed.
|
Nếu nhà báo không điều tra, những giao dịch mờ ám của công ty đã không bị phanh phui. |
| Nghi vấn |
Would the company have succeeded if they hadn't used such sleazy tactics?
|
Liệu công ty có thành công nếu họ không sử dụng những thủ đoạn bẩn thỉu như vậy? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bar was sleazy.
|
Quán bar đó tồi tàn. |
| Phủ định |
Wasn't the bar sleazy?
|
Có phải quán bar đó không tồi tàn? |
| Nghi vấn |
Is that politician's behavior sleazy?
|
Có phải hành vi của chính trị gia đó là tồi tàn không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That politician is the most sleazy of them all.
|
Chính trị gia đó là người tồi tệ nhất trong số họ. |
| Phủ định |
He is not as sleazy as his brother.
|
Anh ấy không tồi tệ bằng anh trai mình. |
| Nghi vấn |
Is this deal more sleazy than the last one?
|
Thỏa thuận này có tồi tệ hơn thỏa thuận trước không? |