(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sleazy
B2

sleazy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bẩn thỉu đồi trụy bê bối tồi tàn vô đạo đức nhớp nhúa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sleazy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dơ bẩn, nhớp nhúa, tồi tàn.

Definition (English Meaning)

Dirty, filthy, or squalid.

Ví dụ Thực tế với 'Sleazy'

  • "The hotel room was sleazy and smelled of stale cigarettes."

    "Phòng khách sạn dơ bẩn và bốc mùi thuốc lá cũ."

  • "The politician was involved in a sleazy scandal."

    "Chính trị gia này dính líu đến một vụ bê bối đáng khinh."

  • "The sleazy bar was filled with shady characters."

    "Quán bar tồi tàn đó đầy những nhân vật mờ ám."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sleazy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sleazy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Sleazy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để miêu tả những địa điểm hoặc vật thể cũ kỹ, bẩn thỉu, có thể mang nghĩa đen (ví dụ: một quán bar tồi tàn) hoặc nghĩa bóng (ví dụ: một mưu đồ bẩn thỉu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sleazy'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had not been so naive, he wouldn't have fallen for that sleazy businessman's scheme.
Nếu anh ta không quá ngây thơ, anh ta đã không mắc bẫy kế hoạch của gã doanh nhân bẩn thỉu đó.
Phủ định
If the journalist hadn't investigated, the sleazy dealings of the company would not have been exposed.
Nếu nhà báo không điều tra, những giao dịch mờ ám của công ty đã không bị phanh phui.
Nghi vấn
Would the company have succeeded if they hadn't used such sleazy tactics?
Liệu công ty có thành công nếu họ không sử dụng những thủ đoạn bẩn thỉu như vậy?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bar was sleazy.
Quán bar đó tồi tàn.
Phủ định
Wasn't the bar sleazy?
Có phải quán bar đó không tồi tàn?
Nghi vấn
Is that politician's behavior sleazy?
Có phải hành vi của chính trị gia đó là tồi tàn không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That politician is the most sleazy of them all.
Chính trị gia đó là người tồi tệ nhất trong số họ.
Phủ định
He is not as sleazy as his brother.
Anh ấy không tồi tệ bằng anh trai mình.
Nghi vấn
Is this deal more sleazy than the last one?
Thỏa thuận này có tồi tệ hơn thỏa thuận trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)