gushing
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gushing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn tả cảm xúc, lời khen ngợi hoặc tình cảm tích cực một cách không kiềm chế hoặc quá mức.
Definition (English Meaning)
expressing positive feelings, praise, or emotions in an unrestrained or excessive manner
Ví dụ Thực tế với 'Gushing'
-
"She gave a gushing speech about how wonderful her boss was."
"Cô ấy có một bài phát biểu tâng bốc về việc sếp của cô ấy tuyệt vời như thế nào."
-
"The oil well started gushing after they drilled down 10,000 feet."
"Mỏ dầu bắt đầu phun trào sau khi họ khoan xuống 10.000 feet."
-
"Her gushing praise made me feel uncomfortable."
"Sự khen ngợi tâng bốc của cô ấy khiến tôi cảm thấy không thoải mái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gushing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: gush
- Adjective: gushing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gushing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để miêu tả cách một người thể hiện sự nhiệt tình, ngưỡng mộ hoặc tình cảm một cách thái quá, có thể gây khó chịu hoặc không chân thành đối với người khác. Khác với 'enthusiastic' chỉ đơn thuần thể hiện sự nhiệt tình, 'gushing' mang sắc thái cường điệu và có phần giả tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gushing'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the geyser gushed water hundreds of feet into the air!
|
Ồ, mạch nước phun trào nước lên cao hàng trăm feet vào không trung! |
| Phủ định |
Alas, the oil well didn't gush as expected; it was a dry hole.
|
Than ôi, giếng dầu không phun trào như mong đợi; nó là một hố khô. |
| Nghi vấn |
Oh my, did the crowd really gush with praise for her performance?
|
Ôi trời ơi, đám đông có thực sự tuôn trào lời khen ngợi cho màn trình diễn của cô ấy không? |