self-enhancement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-enhancement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình cải thiện hoặc nâng cao lòng tự trọng hoặc địa vị xã hội được nhận thức của một người.
Definition (English Meaning)
The act or process of improving or promoting one's self-esteem or perceived social status.
Ví dụ Thực tế với 'Self-enhancement'
-
"His self-enhancement efforts involved constantly boasting about his achievements."
"Những nỗ lực nâng cao bản thân của anh ta bao gồm việc liên tục khoe khoang về thành tích của mình."
-
"Self-enhancement bias can lead to unrealistic optimism."
"Thiên kiến nâng cao bản thân có thể dẫn đến sự lạc quan phi thực tế."
-
"Studies show that people from individualistic cultures are more prone to self-enhancement."
"Các nghiên cứu chỉ ra rằng những người từ các nền văn hóa cá nhân có xu hướng nâng cao bản thân nhiều hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-enhancement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-enhancement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-enhancement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-enhancement thường liên quan đến những nỗ lực chủ động để duy trì hoặc nâng cao quan điểm tích cực về bản thân. Nó có thể bao gồm việc khuếch đại những phẩm chất tích cực, giảm thiểu những phẩm chất tiêu cực, hoặc so sánh bản thân với những người kém may mắn hơn. Nó có thể mang tính ý thức hoặc vô thức. Cần phân biệt với 'self-improvement' (tự hoàn thiện), tập trung vào việc cải thiện bản thân một cách khách quan, trong khi 'self-enhancement' có thể liên quan đến việc tạo ra một hình ảnh về bản thân tốt hơn so với thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **through:** Self-enhancement *through* positive self-talk.
* **by:** Self-enhancement *by* comparing oneself to others.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-enhancement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.