vending
danh động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động hoặc công việc kinh doanh bán hàng, đặc biệt là từ máy bán hàng tự động.
Definition (English Meaning)
The activity or business of selling goods, especially from a machine.
Ví dụ Thực tế với 'Vending'
-
"The vending of soft drinks is common in schools."
"Việc bán nước ngọt bằng máy tự động rất phổ biến ở các trường học."
-
"Vending machines are a convenient way to buy snacks."
"Máy bán hàng tự động là một cách tiện lợi để mua đồ ăn vặt."
-
"The company specializes in vending solutions for offices."
"Công ty chuyên về các giải pháp bán hàng tự động cho văn phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vending (danh động từ)
- Verb: vend
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vending' thường được sử dụng như một danh động từ (gerund) mô tả hành động bán hàng, đặc biệt là thông qua máy móc. Nó nhấn mạnh quá trình hoặc hoạt động hơn là kết quả. So sánh với 'sales' (doanh số) tập trung vào số lượng hàng hóa bán được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Vending in' được dùng khi nói về việc bán hàng trong một lĩnh vực hoặc địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'vending in schools'. 'Vending of' dùng để chỉ việc bán một loại hàng hóa cụ thể. Ví dụ: 'vending of snacks'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vending'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to start vending its products online next month.
|
Công ty dự định sẽ bắt đầu bán sản phẩm của mình trực tuyến vào tháng tới. |
| Phủ định |
He is not going to vend his collection of rare stamps; he's keeping them.
|
Anh ấy sẽ không bán bộ sưu tập tem quý hiếm của mình; anh ấy sẽ giữ chúng. |
| Nghi vấn |
Are they going to start vending food at the music festival this year?
|
Họ có định bắt đầu bán đồ ăn tại lễ hội âm nhạc năm nay không? |