half-yearly
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Half-yearly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra hoặc được thực hiện mỗi sáu tháng; bán niên.
Definition (English Meaning)
Occurring or done every six months; semi-annual.
Ví dụ Thực tế với 'Half-yearly'
-
"The company releases its half-yearly report in August."
"Công ty phát hành báo cáo bán niên vào tháng Tám."
-
"We have a half-yearly meeting to discuss our progress."
"Chúng tôi có một cuộc họp bán niên để thảo luận về tiến độ của chúng tôi."
-
"The interest is paid on a half-yearly basis."
"Lãi được trả theo kỳ bán niên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Half-yearly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: half-yearly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Half-yearly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'half-yearly' thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến báo cáo, thanh toán, hoặc các sự kiện diễn ra định kỳ hai lần một năm. Nó nhấn mạnh tính chất lặp lại sau mỗi khoảng thời gian sáu tháng. Khác với 'bi-annual', từ này có thể gây nhầm lẫn vì 'bi-' có thể có nghĩa là hai lần một năm hoặc hai năm một lần. 'Semi-annual' là một từ đồng nghĩa rõ ràng hơn, thường được ưu tiên để tránh sự mơ hồ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Half-yearly'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the company holds half-yearly performance reviews.
|
Ồ, công ty tổ chức các buổi đánh giá hiệu suất nửa năm một lần. |
| Phủ định |
Oh dear, we don't have a half-yearly report this time.
|
Ôi trời, lần này chúng ta không có báo cáo nửa năm. |
| Nghi vấn |
Hey, is the half-yearly bonus guaranteed?
|
Này, tiền thưởng nửa năm có được đảm bảo không? |