(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ senseless
B2

senseless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô nghĩa phi lý bất tỉnh không có cảm giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Senseless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu ý nghĩa, mục đích hoặc lý do.

Definition (English Meaning)

Lacking meaning, purpose, or reason.

Ví dụ Thực tế với 'Senseless'

  • "It was a senseless act of violence."

    "Đó là một hành động bạo lực vô nghĩa."

  • "It's senseless to argue about it."

    "Thật vô nghĩa khi tranh cãi về điều đó."

  • "The senseless destruction of property angered the community."

    "Sự phá hoại tài sản vô nghĩa đã làm phẫn nộ cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Senseless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: senseless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Senseless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'senseless' thường được dùng để mô tả những hành động, sự kiện, hoặc lời nói không có lý lẽ, vô nghĩa, hoặc không có mục đích rõ ràng. Nó mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự lãng phí, vô ích, hoặc thậm chí gây sốc. So với 'meaningless' (vô nghĩa), 'senseless' thường mang ý nghĩa mạnh hơn về sự phi lý và đôi khi liên quan đến bạo lực hoặc sự tàn ác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Senseless'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)