senseless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Senseless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu ý nghĩa, mục đích hoặc lý do.
Ví dụ Thực tế với 'Senseless'
-
"It was a senseless act of violence."
"Đó là một hành động bạo lực vô nghĩa."
-
"It's senseless to argue about it."
"Thật vô nghĩa khi tranh cãi về điều đó."
-
"The senseless destruction of property angered the community."
"Sự phá hoại tài sản vô nghĩa đã làm phẫn nộ cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Senseless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: senseless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Senseless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'senseless' thường được dùng để mô tả những hành động, sự kiện, hoặc lời nói không có lý lẽ, vô nghĩa, hoặc không có mục đích rõ ràng. Nó mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự lãng phí, vô ích, hoặc thậm chí gây sốc. So với 'meaningless' (vô nghĩa), 'senseless' thường mang ý nghĩa mạnh hơn về sự phi lý và đôi khi liên quan đến bạo lực hoặc sự tàn ác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Senseless'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.