(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ senses
B1

senses

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giác quan cảm giác nhận thấy cảm nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Senses'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các giác quan gồm thị giác, khứu giác, thính giác, vị giác và xúc giác, nhờ đó chúng ta nhận thức được mọi vật.

Definition (English Meaning)

The faculties of sight, smell, hearing, taste, and touch, by which we perceive things.

Ví dụ Thực tế với 'Senses'

  • "Humans have five senses: sight, hearing, smell, taste, and touch."

    "Con người có năm giác quan: thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác và xúc giác."

  • "She has a good sense of humor."

    "Cô ấy có khiếu hài hước."

  • "The wine appealed to all of my senses."

    "Loại rượu này hấp dẫn tất cả các giác quan của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Senses'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Sinh học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Senses'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'senses' thường được dùng để chỉ khả năng cảm nhận thế giới xung quanh thông qua các giác quan. Nó có thể được dùng theo nghĩa đen (chỉ các giác quan vật lý) hoặc theo nghĩa bóng (chỉ trực giác hoặc cảm nhận mơ hồ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Sense of’ thường được dùng để chỉ một trong các giác quan cụ thể (ví dụ: a sense of smell). 'In' thường dùng để chỉ một trạng thái hoặc điều kiện liên quan đến giác quan (ví dụ: lost in senses).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Senses'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)