sensory modulation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensory modulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thần kinh học quản lý cường độ và bản chất của các thông tin cảm giác đến.
Definition (English Meaning)
The neurological process of managing the intensity and nature of incoming sensory input.
Ví dụ Thực tế với 'Sensory modulation'
-
"Occupational therapists often work with children who have difficulties with sensory modulation."
"Các nhà trị liệu nghề nghiệp thường làm việc với trẻ em gặp khó khăn trong việc điều biến cảm giác."
-
"Sensory modulation issues can manifest differently in each individual."
"Các vấn đề về điều biến cảm giác có thể biểu hiện khác nhau ở mỗi cá nhân."
-
"Effective sensory modulation is crucial for maintaining attention and focus."
"Điều biến cảm giác hiệu quả rất quan trọng để duy trì sự chú ý và tập trung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sensory modulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sensory modulation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sensory modulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sensory modulation đề cập đến khả năng của hệ thần kinh trung ương để điều chỉnh các phản ứng đối với kích thích cảm giác. Điều này bao gồm việc ức chế, tăng cường, lọc và tổ chức các kích thích để tạo ra một phản ứng thích hợp. Sự điều biến cảm giác hiệu quả cho phép một người tập trung vào các nhiệm vụ, duy trì mức độ kích thích phù hợp và tham gia vào các tương tác xã hội. Sự rối loạn điều biến cảm giác (Sensory Modulation Disorder - SMD) có thể dẫn đến phản ứng quá mức hoặc dưới mức đối với các kích thích cảm giác, gây ra khó khăn trong học tập, tương tác xã hội và các hoạt động hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: thường dùng để chỉ vai trò của một yếu tố trong sensory modulation. Ví dụ: 'The role of the brainstem in sensory modulation'. Of: thường dùng để chỉ bản chất của sensory modulation. Ví dụ: 'An understanding of sensory modulation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensory modulation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.