(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sensory processing disorder
C1

sensory processing disorder

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn xử lý giác quan rối loạn cảm giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensory processing disorder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng mà não bộ gặp khó khăn trong việc tiếp nhận và phản hồi thông tin đến từ các giác quan.

Definition (English Meaning)

A condition in which the brain has difficulty receiving and responding to information that comes in through the senses.

Ví dụ Thực tế với 'Sensory processing disorder'

  • "Children with sensory processing disorder may be overly sensitive to textures and sounds."

    "Trẻ em mắc rối loạn xử lý giác quan có thể quá nhạy cảm với các kết cấu và âm thanh."

  • "Early intervention can help children with sensory processing disorder develop coping mechanisms."

    "Can thiệp sớm có thể giúp trẻ em mắc rối loạn xử lý giác quan phát triển các cơ chế đối phó."

  • "Occupational therapy is often used to treat sensory processing disorder."

    "Vật lý trị liệu thường được sử dụng để điều trị rối loạn xử lý giác quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sensory processing disorder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sensory processing disorder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Sensory processing disorder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rối loạn xử lý giác quan (SPD) ảnh hưởng đến cách não bộ xử lý thông tin cảm giác, gây ra những phản ứng khác thường đối với các kích thích từ môi trường. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau ở mỗi người, từ khó chịu nhẹ đến ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày. Nó thường gặp ở trẻ em, nhưng cũng có thể xảy ra ở người lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensory processing disorder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)