(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sensory integration
C1

sensory integration

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tích hợp giác quan tích hợp cảm giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensory integration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình thần kinh học tổ chức các cảm giác từ cơ thể và từ môi trường, giúp cơ thể sử dụng hiệu quả trong môi trường đó.

Definition (English Meaning)

The neurological process that organizes sensation from one's own body and from the environment, making it possible to use the body effectively in the environment.

Ví dụ Thực tế với 'Sensory integration'

  • "Sensory integration therapy can help children with sensory processing disorder."

    "Liệu pháp tích hợp cảm giác có thể giúp trẻ em mắc chứng rối loạn xử lý cảm giác."

  • "Difficulties with sensory integration can affect a child's ability to learn and interact with others."

    "Những khó khăn với tích hợp cảm giác có thể ảnh hưởng đến khả năng học tập và tương tác với người khác của trẻ."

  • "Sensory integration therapy aims to improve the brain's ability to process sensory information."

    "Liệu pháp tích hợp cảm giác nhằm mục đích cải thiện khả năng xử lý thông tin cảm giác của não bộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sensory integration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sensory integration (luôn là danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/ Tâm lý học/ Giáo dục đặc biệt

Ghi chú Cách dùng 'Sensory integration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sensory integration đề cập đến cách hệ thần kinh xử lý thông tin cảm giác. Khi quá trình này diễn ra hiệu quả, chúng ta có thể phản ứng thích hợp với các kích thích cảm giác. Rối loạn tích hợp cảm giác (Sensory Processing Disorder - SPD) xảy ra khi quá trình này bị rối loạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* **in sensory integration:** Đề cập đến vai trò hoặc ứng dụng của một yếu tố nào đó trong quá trình tích hợp cảm giác. Ví dụ: "The role of tactile input in sensory integration." (Vai trò của đầu vào xúc giác trong tích hợp cảm giác.)
* **for sensory integration:** Chỉ mục đích hoặc đối tượng mà tích hợp cảm giác hướng đến. Ví dụ: "Activities designed for sensory integration." (Các hoạt động được thiết kế cho tích hợp cảm giác.)
* **of sensory integration:** Thường dùng để chỉ một khía cạnh, một loại hình, hoặc một phần của quá trình tích hợp cảm giác. Ví dụ: "The challenges of sensory integration in children with autism." (Những thách thức của tích hợp cảm giác ở trẻ tự kỷ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensory integration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)