(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ separation medium
C1

separation medium

noun

Nghĩa tiếng Việt

môi trường tách vật liệu tách pha tách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Separation medium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất hoặc vật liệu được sử dụng để tách vật lý các thành phần khác nhau của một hỗn hợp hoặc chất, thường dựa trên sự khác biệt về tính chất vật lý hoặc hóa học.

Definition (English Meaning)

A substance or material used to physically separate different components of a mixture or substance, often based on differences in physical or chemical properties.

Ví dụ Thực tế với 'Separation medium'

  • "The stationary phase acts as the separation medium in gas chromatography."

    "Pha tĩnh đóng vai trò là môi trường tách trong sắc ký khí."

  • "Silica gel is often used as a separation medium in column chromatography."

    "Gel silica thường được sử dụng làm môi trường tách trong sắc ký cột."

  • "The appropriate separation medium depends on the properties of the substances being separated."

    "Môi trường tách phù hợp phụ thuộc vào tính chất của các chất cần tách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Separation medium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: separation medium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

separation agent(tác nhân tách)
extraction solvent(dung môi chiết)

Trái nghĩa (Antonyms)

mixture(hỗn hợp)
combination(sự kết hợp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Separation medium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các quy trình phân tích và công nghiệp. Nó có thể đề cập đến các chất lỏng, khí hoặc chất rắn, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Ví dụ: trong sắc ký, pha tĩnh là một môi trường tách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In’ được sử dụng khi môi trường tách là một phần của hệ thống lớn hơn (ví dụ: 'separation medium in chromatography'). 'For' được sử dụng để chỉ mục đích của môi trường tách (ví dụ: 'separation medium for protein purification').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Separation medium'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)