extraction solvent
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extraction solvent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dung môi được sử dụng trong quá trình chiết xuất để hòa tan và tách các thành phần cụ thể khỏi một hỗn hợp.
Definition (English Meaning)
A solvent used in an extraction process to dissolve and separate specific components from a mixture.
Ví dụ Thực tế với 'Extraction solvent'
-
"Hexane is a common extraction solvent used in the food industry to extract vegetable oils."
"Hexan là một dung môi chiết xuất phổ biến được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để chiết xuất dầu thực vật."
-
"The choice of extraction solvent depends on the polarity of the target compound."
"Việc lựa chọn dung môi chiết xuất phụ thuộc vào độ phân cực của hợp chất mục tiêu."
-
"Ethanol is a commonly used extraction solvent for plant-based compounds."
"Ethanol là một dung môi chiết xuất thường được sử dụng cho các hợp chất có nguồn gốc từ thực vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extraction solvent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: extraction solvent
- Adjective: extraction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extraction solvent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dung môi chiết xuất được lựa chọn dựa trên khả năng hòa tan chọn lọc chất cần chiết xuất và không hòa tan các chất khác. Tính chất quan trọng bao gồm độ phân cực, nhiệt độ sôi và tính trơ về mặt hóa học. Việc lựa chọn dung môi ảnh hưởng lớn đến hiệu quả và độ tinh khiết của quá trình chiết xuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" thường được sử dụng để chỉ môi trường hoặc quá trình chiết xuất (ví dụ: 'the use of hexane in extraction'). "for" thường được sử dụng để chỉ mục đích của dung môi (ví dụ: 'a solvent for extracting essential oils').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extraction solvent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.