(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ binding agent
B2

binding agent

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất kết dính tác nhân kết dính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Binding agent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất kết dính có tác dụng giữ hoặc liên kết các vật liệu khác lại với nhau để tạo thành một khối gắn kết.

Definition (English Meaning)

A substance that holds or draws other materials together to form a cohesive whole.

Ví dụ Thực tế với 'Binding agent'

  • "Cement is a common binding agent in concrete."

    "Xi măng là một chất kết dính phổ biến trong bê tông."

  • "The binding agent ensures that the particles remain tightly packed."

    "Chất kết dính đảm bảo rằng các hạt vật chất được đóng gói chặt chẽ."

  • "A good binding agent is essential for the structural integrity of the material."

    "Một chất kết dính tốt là điều cần thiết cho tính toàn vẹn cấu trúc của vật liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Binding agent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: binding agent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Xây dựng Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Binding agent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Binding agent” thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng (ví dụ: xi măng trong bê tông), sản xuất (ví dụ: chất kết dính trong sơn), và dược phẩm (ví dụ: tá dược trong thuốc viên). Nó nhấn mạnh vai trò kết nối và duy trì tính toàn vẹn của một hỗn hợp hoặc cấu trúc. Khác với 'adhesive' (chất dính) có nghĩa rộng hơn và có thể dùng cho nhiều mục đích dán dính thông thường, 'binding agent' chuyên dụng hơn và thường dùng trong các quy trình công nghiệp hoặc kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as in for

Ví dụ:
* 'as a binding agent': chỉ vai trò của chất đó (Ex: Cement is used as a binding agent in concrete).
* 'in a binding agent': chỉ sự có mặt của chất khác trong chất kết dính (Ex: The properties of polymer in the binding agent).
* 'for binding': chỉ mục đích sử dụng để kết dính (Ex: The glue is used for binding the papers together).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Binding agent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)