sepsis with hypotension
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sepsis with hypotension'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhiễm trùng huyết (Sepsis): Rối loạn chức năng cơ quan đe dọa tính mạng do phản ứng mất kiểm soát của vật chủ đối với nhiễm trùng. Hạ huyết áp (Hypotension): Huyết áp thấp bất thường.
Definition (English Meaning)
Sepsis: Life-threatening organ dysfunction caused by a dysregulated host response to infection. Hypotension: Abnormally low blood pressure.
Ví dụ Thực tế với 'Sepsis with hypotension'
-
"The patient presented with sepsis with hypotension, requiring immediate intervention."
"Bệnh nhân nhập viện trong tình trạng nhiễm trùng huyết kèm hạ huyết áp, cần can thiệp ngay lập tức."
-
"Sepsis with hypotension is a medical emergency."
"Nhiễm trùng huyết kèm hạ huyết áp là một tình trạng cấp cứu y tế."
-
"The presence of sepsis with hypotension significantly increases mortality risk."
"Sự hiện diện của nhiễm trùng huyết kèm hạ huyết áp làm tăng đáng kể nguy cơ tử vong."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sepsis with hypotension'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sepsis, hypotension
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sepsis with hypotension'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Sepsis" mô tả một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng. "Hypotension" thường là một triệu chứng hoặc biến chứng của các bệnh khác, bao gồm cả nhiễm trùng huyết. Cụm từ này mô tả tình trạng nhiễm trùng huyết kèm theo triệu chứng hạ huyết áp, cho thấy mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"with" chỉ sự kết hợp hoặc đồng thời xảy ra (sepsis *with* hypotension). "in" thường được sử dụng khi đề cập đến hạ huyết áp trong bối cảnh nhiễm trùng huyết (hypotension *in* sepsis).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sepsis with hypotension'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.