organ dysfunction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organ dysfunction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy giảm hoặc bất thường trong chức năng của một cơ quan.
Definition (English Meaning)
Impairment or abnormality in the function of an organ.
Ví dụ Thực tế với 'Organ dysfunction'
-
"Multiple organ dysfunction syndrome (MODS) is a serious condition often seen in critically ill patients."
"Hội chứng suy đa tạng (MODS) là một tình trạng nghiêm trọng thường gặp ở bệnh nhân nặng."
-
"Early detection of organ dysfunction is crucial for improving patient outcomes."
"Phát hiện sớm suy chức năng cơ quan là rất quan trọng để cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân."
-
"The patient developed severe organ dysfunction following the surgery."
"Bệnh nhân bị suy chức năng cơ quan nghiêm trọng sau phẫu thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Organ dysfunction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: organ dysfunction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Organ dysfunction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả tình trạng một cơ quan không hoạt động bình thường. Mức độ nghiêm trọng của 'organ dysfunction' có thể khác nhau, từ suy giảm chức năng nhẹ đến suy hoàn toàn. Nó khác với 'organ failure', là tình trạng cơ quan ngừng hoạt động hoàn toàn và cần can thiệp y tế ngay lập tức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'organ dysfunction of the kidney' (suy chức năng thận), 'organ dysfunction in sepsis' (suy chức năng cơ quan trong nhiễm trùng huyết). Giới từ 'of' thường chỉ rõ cơ quan bị ảnh hưởng, còn 'in' thường dùng để chỉ bối cảnh hoặc bệnh lý liên quan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Organ dysfunction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.