(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inner peace
B2

inner peace

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bình yên nội tại tâm an lạc nội tâm bình an
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inner peace'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái tinh thần và cảm xúc tĩnh lặng, không lo lắng, sợ hãi hoặc những suy nghĩ gây xao nhãng.

Definition (English Meaning)

A state of mental and emotional calmness, with no worries, fears, or distracting thoughts.

Ví dụ Thực tế với 'Inner peace'

  • "Meditation can help you find inner peace."

    "Thiền có thể giúp bạn tìm thấy sự bình yên nội tại."

  • "She found inner peace after years of struggling with depression."

    "Cô ấy tìm thấy sự bình yên nội tại sau nhiều năm vật lộn với chứng trầm cảm."

  • "Yoga and meditation are often recommended for achieving inner peace."

    "Yoga và thiền thường được khuyến khích để đạt được sự bình yên nội tại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inner peace'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inner peace
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Inner peace'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Inner peace đề cập đến sự bình yên sâu thẳm từ bên trong, không phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài. Nó khác với 'peace of mind' ở chỗ 'peace of mind' có thể chỉ là sự yên tâm tạm thời về một vấn đề cụ thể, trong khi 'inner peace' là một trạng thái bền vững hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of within

'of' thường được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của sự bình yên (e.g., 'a source of inner peace'). 'within' nhấn mạnh sự bình yên nằm bên trong bản thân (e.g., 'find inner peace within yourself').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inner peace'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The meditation retreat, where she finally found inner peace, was a turning point in her life.
Khu nghỉ dưỡng thiền định, nơi cô ấy cuối cùng đã tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn, là một bước ngoặt trong cuộc đời cô.
Phủ định
She didn't achieve the inner peace that she was hoping for after the yoga session.
Cô ấy đã không đạt được sự bình yên trong tâm hồn mà cô ấy mong đợi sau buổi tập yoga.
Nghi vấn
Is inner peace, which many people seek, truly attainable in today's chaotic world?
Liệu sự bình yên trong tâm hồn, điều mà nhiều người tìm kiếm, có thực sự đạt được trong thế giới hỗn loạn ngày nay không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Achieving inner peace is a lifelong journey for many.
Đạt được sự bình yên trong tâm hồn là một hành trình dài cả đời đối với nhiều người.
Phủ định
He does not find inner peace despite his wealth.
Anh ấy không tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn mặc dù giàu có.
Nghi vấn
Is inner peace attainable in today's chaotic world?
Liệu sự bình yên trong tâm hồn có thể đạt được trong thế giới hỗn loạn ngày nay không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She finds inner peace through meditation.
Cô ấy tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn thông qua thiền định.
Phủ định
Do you not value inner peace?
Bạn không coi trọng sự bình yên trong tâm hồn sao?
Nghi vấn
Is inner peace attainable for everyone?
Liệu sự bình yên trong tâm hồn có thể đạt được cho tất cả mọi người không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)