session storage
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Session storage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đối tượng lưu trữ web được các trang web sử dụng để lưu trữ dữ liệu cho một phiên duy nhất.
Definition (English Meaning)
A web storage object used by websites to store data for a single session.
Ví dụ Thực tế với 'Session storage'
-
"We use session storage to store the user's shopping cart items during their visit to our website."
"Chúng tôi sử dụng session storage để lưu trữ các mặt hàng trong giỏ hàng của người dùng trong suốt thời gian họ truy cập trang web của chúng tôi."
-
"The website uses session storage to remember your login details."
"Trang web sử dụng session storage để ghi nhớ thông tin đăng nhập của bạn."
-
"Session storage is cleared when you close your browser window."
"Session storage sẽ bị xóa khi bạn đóng cửa sổ trình duyệt của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Session storage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: session storage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Session storage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Session storage cho phép các trang web lưu trữ dữ liệu cục bộ trong trình duyệt của người dùng, nhưng dữ liệu này chỉ tồn tại trong thời gian phiên trình duyệt đang hoạt động. Khi người dùng đóng trình duyệt, dữ liệu session storage sẽ bị xóa. Nó hữu ích cho việc lưu trữ thông tin tạm thời như giỏ hàng, trạng thái đăng nhập hoặc các tùy chọn của người dùng trong phiên hiện tại. So với cookies, session storage an toàn hơn và có dung lượng lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Dùng để chỉ nơi lưu trữ dữ liệu (e.g., store data in session storage). for: Dùng để chỉ mục đích của việc lưu trữ (e.g., store data for a single session).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Session storage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.