sewing machine
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sewing machine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại máy dùng để may quần áo và các vật liệu khác bằng chỉ.
Ví dụ Thực tế với 'Sewing machine'
-
"She used a sewing machine to make her own clothes."
"Cô ấy đã sử dụng máy may để tự may quần áo."
-
"My sewing machine needs to be repaired."
"Máy may của tôi cần được sửa chữa."
-
"She learned how to use a sewing machine in her tailoring class."
"Cô ấy đã học cách sử dụng máy may trong lớp học may vá của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sewing machine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sewing machine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sewing machine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Máy may là một thiết bị cơ khí hoặc điện cơ dùng để khâu vải và các vật liệu khác lại với nhau bằng chỉ. Máy may có nhiều loại, từ các mẫu máy gia đình đơn giản đến các máy công nghiệp phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sewing machine'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She must buy a new sewing machine to finish the project.
|
Cô ấy phải mua một cái máy may mới để hoàn thành dự án. |
| Phủ định |
You should not use that old sewing machine; it's dangerous.
|
Bạn không nên sử dụng cái máy may cũ đó; nó nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Can he fix the sewing machine himself?
|
Anh ấy có thể tự sửa cái máy may được không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you don't oil your sewing machine regularly, it breaks down.
|
Nếu bạn không tra dầu cho máy may thường xuyên, nó sẽ bị hỏng. |
| Phủ định |
If the sewing machine is not properly threaded, it doesn't sew a straight line.
|
Nếu máy may không được xỏ chỉ đúng cách, nó sẽ không may đường thẳng. |
| Nghi vấn |
If the fabric is too thick, does the sewing machine struggle?
|
Nếu vải quá dày, máy may có gặp khó khăn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sewing machine is used by my mother every day.
|
Máy may được mẹ tôi sử dụng mỗi ngày. |
| Phủ định |
The sewing machine was not repaired properly.
|
Máy may đã không được sửa chữa đúng cách. |
| Nghi vấn |
Will the sewing machine be used for the project?
|
Máy may sẽ được sử dụng cho dự án chứ? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She uses a sewing machine, doesn't she?
|
Cô ấy dùng máy may, phải không? |
| Phủ định |
They don't have a sewing machine, do they?
|
Họ không có máy may, phải không? |
| Nghi vấn |
You haven't fixed the sewing machine, have you?
|
Bạn vẫn chưa sửa máy may, phải không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was fixing her dress using the sewing machine yesterday.
|
Cô ấy đang sửa chiếc váy của mình bằng máy may ngày hôm qua. |
| Phủ định |
They weren't using the sewing machine when I entered the room.
|
Họ không sử dụng máy may khi tôi bước vào phòng. |
| Nghi vấn |
Was he repairing the sewing machine while we were out?
|
Có phải anh ấy đang sửa máy may khi chúng ta ra ngoài không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is using the sewing machine to make a dress.
|
Cô ấy đang sử dụng máy may để may một chiếc váy. |
| Phủ định |
They are not fixing the sewing machine right now.
|
Họ không sửa máy may ngay bây giờ. |
| Nghi vấn |
Is he learning how to use the sewing machine?
|
Anh ấy có đang học cách sử dụng máy may không? |