sew
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sew'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khâu, may: Nối các mảnh vải lại với nhau bằng kim và chỉ.
Ví dụ Thực tế với 'Sew'
-
"She sewed a patch on the torn jeans."
"Cô ấy đã may một miếng vá lên chiếc quần jean bị rách."
-
"My grandmother taught me how to sew."
"Bà tôi đã dạy tôi cách may vá."
-
"He sewed the button back onto his shirt."
"Anh ấy đã may cái cúc áo trở lại áo sơ mi của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sew'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sew'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "sew" thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra quần áo, đồ gia dụng (như rèm cửa, ga trải giường), hoặc sửa chữa quần áo bị rách. Nó khác với "stitch" ở chỗ "stitch" có thể chỉ một mũi khâu đơn lẻ hoặc hành động khâu nói chung, trong khi "sew" thường ám chỉ một quá trình may vá hoàn chỉnh hơn. Ví dụ, bạn có thể "stitch a button" (khâu một cái cúc áo) nhưng thường "sew a dress" (may một chiếc váy).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Sew together" dùng để chỉ việc nối hai hoặc nhiều mảnh vải lại với nhau. "Sew on/onto" dùng để chỉ việc gắn một vật (ví dụ: cúc áo, miếng vá) vào một mảnh vải.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sew'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.