(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shear weakness
C1

shear weakness

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ bền cắt yếu khả năng chịu cắt yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shear weakness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xu hướng của một vật liệu hoặc cấu trúc bị phá hủy do ứng suất cắt ở mức thấp hơn so với dự kiến hoặc mong muốn. Độ bền cắt yếu.

Definition (English Meaning)

The tendency of a material or structure to fail due to shear stress at a lower level than expected or desired.

Ví dụ Thực tế với 'Shear weakness'

  • "The shear weakness in the soil caused the slope to fail during heavy rainfall."

    "Độ bền cắt yếu trong đất đã khiến mái dốc bị sạt lở trong trận mưa lớn."

  • "The investigation revealed a significant shear weakness in the bedrock."

    "Cuộc điều tra cho thấy độ bền cắt yếu đáng kể trong lớp đá gốc."

  • "The design had to be modified to account for the shear weakness of the adhesive."

    "Thiết kế phải được sửa đổi để tính đến độ bền cắt yếu của chất kết dính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shear weakness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shear weakness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa kỹ thuật Cơ học đất

Ghi chú Cách dùng 'Shear weakness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật xây dựng và địa kỹ thuật để mô tả các vật liệu (chẳng hạn như đất hoặc bê tông) dễ bị phá hủy do lực cắt. Nó đề cập đến sự thiếu hụt sức mạnh chống lại lực cắt, dẫn đến trượt hoặc biến dạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* 'in': 'shear weakness in soil' (độ bền cắt yếu trong đất). Chỉ ra vị trí hoặc vật liệu mà độ bền cắt yếu tồn tại.
* 'of': 'shear weakness of the foundation' (độ bền cắt yếu của nền móng). Chỉ ra thuộc tính của đối tượng (nền móng) bị ảnh hưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shear weakness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)