(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ casting off
B2

casting off

Verb (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

vứt bỏ từ bỏ tháo neo kết thúc (việc đan)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Casting off'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Loại bỏ, vứt bỏ, hoặc từ bỏ một thứ gì đó không mong muốn hoặc không còn cần thiết nữa.

Definition (English Meaning)

To remove or get rid of something unwanted or no longer needed.

Ví dụ Thực tế với 'Casting off'

  • "She decided to cast off her old life and start anew."

    "Cô ấy quyết định từ bỏ cuộc sống cũ của mình và bắt đầu lại từ đầu."

  • "He decided to cast off his fears and pursue his dreams."

    "Anh ấy quyết định vứt bỏ những nỗi sợ hãi của mình và theo đuổi ước mơ."

  • "The ship was casting off when we arrived at the harbor."

    "Con tàu đang tháo neo khi chúng tôi đến bến cảng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Casting off'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

keep(giữ lại)
retain(giữ lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Casting off'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ này mang ý nghĩa loại bỏ một cách chủ động. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc loại bỏ những thói quen xấu đến việc giải phóng khỏi một mối quan hệ ràng buộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Casting off'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)