casting off
Verb (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Casting off'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Loại bỏ, vứt bỏ, hoặc từ bỏ một thứ gì đó không mong muốn hoặc không còn cần thiết nữa.
Ví dụ Thực tế với 'Casting off'
-
"She decided to cast off her old life and start anew."
"Cô ấy quyết định từ bỏ cuộc sống cũ của mình và bắt đầu lại từ đầu."
-
"He decided to cast off his fears and pursue his dreams."
"Anh ấy quyết định vứt bỏ những nỗi sợ hãi của mình và theo đuổi ước mơ."
-
"The ship was casting off when we arrived at the harbor."
"Con tàu đang tháo neo khi chúng tôi đến bến cảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Casting off'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cast off
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Casting off'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ này mang ý nghĩa loại bỏ một cách chủ động. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc loại bỏ những thói quen xấu đến việc giải phóng khỏi một mối quan hệ ràng buộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Casting off'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.