(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shelves
A2

shelves

noun

Nghĩa tiếng Việt

những cái kệ các kệ những tầng kệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shelves'

Giải nghĩa Tiếng Việt

số nhiều của shelf: những tấm ván phẳng, nằm ngang dùng để chứa đồ

Definition (English Meaning)

plural of shelf: flat, horizontal boards used for storage

Ví dụ Thực tế với 'Shelves'

  • "I keep my books on the shelves in my room."

    "Tôi để sách của tôi trên những cái kệ trong phòng."

  • "The library has many shelves filled with books."

    "Thư viện có rất nhiều kệ chứa đầy sách."

  • "She placed the vase on one of the shelves."

    "Cô ấy đặt chiếc bình lên một trong những cái kệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shelves'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shelves
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ đạc trong nhà

Ghi chú Cách dùng 'Shelves'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Shelves” là dạng số nhiều của “shelf”. Thường được dùng để chỉ một tập hợp các tấm ván đặt trên tường hoặc trong tủ, kệ, dùng để đựng sách, đồ vật, hoặc các vật dụng khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

"on shelves" - đồ vật được đặt trên bề mặt của kệ; "in shelves" - đồ vật được chứa đựng bên trong một kệ hoặc tủ có nhiều kệ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shelves'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There are many books on the shelves, aren't there?
Có rất nhiều sách trên các kệ, phải không?
Phủ định
There aren't any toys on the shelves, are there?
Không có đồ chơi nào trên các kệ, phải không?
Nghi vấn
You bought new shelves for your books, didn't you?
Bạn đã mua kệ mới cho sách của bạn, phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bookstore has many shelves filled with books.
Nhà sách có nhiều kệ chứa đầy sách.
Phủ định
She does not keep her books on the shelves.
Cô ấy không để sách của mình trên kệ.
Nghi vấn
Do you see the shelves in the living room?
Bạn có thấy những cái kệ trong phòng khách không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' shelves are full of books.
Những cái kệ của học sinh đầy sách.
Phủ định
The teachers' shelves aren't as organized as the students'.
Những cái kệ của giáo viên không được ngăn nắp bằng của học sinh.
Nghi vấn
Are the librarians' shelves clearly labeled?
Những cái kệ của thủ thư có được dán nhãn rõ ràng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)