shelves
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shelves'
Giải nghĩa Tiếng Việt
số nhiều của shelf: những tấm ván phẳng, nằm ngang dùng để chứa đồ
Ví dụ Thực tế với 'Shelves'
-
"I keep my books on the shelves in my room."
"Tôi để sách của tôi trên những cái kệ trong phòng."
-
"The library has many shelves filled with books."
"Thư viện có rất nhiều kệ chứa đầy sách."
-
"She placed the vase on one of the shelves."
"Cô ấy đặt chiếc bình lên một trong những cái kệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shelves'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shelves
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shelves'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Shelves” là dạng số nhiều của “shelf”. Thường được dùng để chỉ một tập hợp các tấm ván đặt trên tường hoặc trong tủ, kệ, dùng để đựng sách, đồ vật, hoặc các vật dụng khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on shelves" - đồ vật được đặt trên bề mặt của kệ; "in shelves" - đồ vật được chứa đựng bên trong một kệ hoặc tủ có nhiều kệ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shelves'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There are many books on the shelves, aren't there?
|
Có rất nhiều sách trên các kệ, phải không? |
| Phủ định |
There aren't any toys on the shelves, are there?
|
Không có đồ chơi nào trên các kệ, phải không? |
| Nghi vấn |
You bought new shelves for your books, didn't you?
|
Bạn đã mua kệ mới cho sách của bạn, phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bookstore has many shelves filled with books.
|
Nhà sách có nhiều kệ chứa đầy sách. |
| Phủ định |
She does not keep her books on the shelves.
|
Cô ấy không để sách của mình trên kệ. |
| Nghi vấn |
Do you see the shelves in the living room?
|
Bạn có thấy những cái kệ trong phòng khách không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' shelves are full of books.
|
Những cái kệ của học sinh đầy sách. |
| Phủ định |
The teachers' shelves aren't as organized as the students'.
|
Những cái kệ của giáo viên không được ngăn nắp bằng của học sinh. |
| Nghi vấn |
Are the librarians' shelves clearly labeled?
|
Những cái kệ của thủ thư có được dán nhãn rõ ràng không? |