should
Modal VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Should'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được dùng để diễn tả nghĩa vụ, trách nhiệm hoặc sự đúng đắn, thường là khi chỉ trích hành động của ai đó.
Definition (English Meaning)
Used to indicate obligation, duty, or correctness, typically when criticizing someone's actions.
Ví dụ Thực tế với 'Should'
-
"You should study harder if you want to pass the exam."
"Bạn nên học chăm chỉ hơn nếu bạn muốn vượt qua kỳ thi."
-
"We should leave now if we want to catch the train."
"Chúng ta nên đi ngay bây giờ nếu chúng ta muốn bắt kịp chuyến tàu."
-
"You shouldn't smoke."
"Bạn không nên hút thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Should'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Should'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Should' thường được dùng để đưa ra lời khuyên, gợi ý, hoặc bày tỏ ý kiến về điều gì đó nên xảy ra hoặc đã nên xảy ra. Nó mang tính chất nhẹ nhàng hơn 'must' và 'have to', và thường liên quan đến những gì được coi là tốt hoặc đúng đắn về mặt đạo đức hoặc thực tế. 'Should' cũng có thể diễn tả sự ngạc nhiên hoặc không tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Should'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should study hard to pass the exam.
|
Bạn nên học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi. |
| Phủ định |
You should not neglect your health to achieve success.
|
Bạn không nên bỏ bê sức khỏe để đạt được thành công. |
| Nghi vấn |
Should I apologize to her to resolve the conflict?
|
Tôi có nên xin lỗi cô ấy để giải quyết xung đột không? |