messenger molecule
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Messenger molecule'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phân tử truyền tín hiệu giữa các tế bào hoặc các bộ phận của tế bào.
Definition (English Meaning)
A molecule that transmits signals between cells or parts of a cell.
Ví dụ Thực tế với 'Messenger molecule'
-
"Hormones are messenger molecules that travel through the bloodstream to reach target cells."
"Hormone là các phân tử truyền tin di chuyển qua dòng máu để đến các tế bào đích."
-
"Insulin is a messenger molecule that regulates blood sugar levels."
"Insulin là một phân tử truyền tin điều chỉnh lượng đường trong máu."
-
"Nitric oxide acts as a messenger molecule, relaxing blood vessels."
"Nitric oxide hoạt động như một phân tử truyền tin, làm giãn mạch máu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Messenger molecule'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: messenger molecule
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Messenger molecule'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Messenger molecule" là một thuật ngữ chung, bao gồm nhiều loại phân tử khác nhau như hormone, chất dẫn truyền thần kinh (neurotransmitters), cytokine, và các yếu tố tăng trưởng (growth factors). Các phân tử này đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối các chức năng của cơ thể, từ tăng trưởng và phát triển đến phản ứng miễn dịch và trao đổi chất. Việc phân loại một phân tử cụ thể là 'messenger molecule' thường phụ thuộc vào bối cảnh sinh học cụ thể mà nó hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in": Dùng để chỉ vai trò của phân tử trong một quá trình cụ thể (ví dụ: 'a messenger molecule in cell signaling'). "between": Dùng để chỉ sự truyền tín hiệu giữa các tế bào (ví dụ: 'a messenger molecule between nerve cells'). "for": Dùng để chỉ mục đích của việc truyền tín hiệu (ví dụ: 'a messenger molecule for growth and development').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Messenger molecule'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.