(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ single-processor computing
C1

single-processor computing

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

điện toán đơn xử lý tính toán đơn xử lý xử lý đơn nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Single-processor computing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiến trúc điện toán trong đó một hệ thống máy tính chỉ chứa một đơn vị xử lý trung tâm (CPU) để thực thi các lệnh.

Definition (English Meaning)

A computing architecture where a computer system contains only one central processing unit (CPU) to execute instructions.

Ví dụ Thực tế với 'Single-processor computing'

  • "Early personal computers relied on single-processor computing."

    "Các máy tính cá nhân đời đầu dựa vào điện toán đơn xử lý."

  • "The performance of single-processor computing is limited by the clock speed of the CPU."

    "Hiệu năng của điện toán đơn xử lý bị giới hạn bởi tốc độ xung nhịp của CPU."

  • "Single-processor computing is often sufficient for basic tasks like word processing and web browsing."

    "Điện toán đơn xử lý thường đủ cho các tác vụ cơ bản như xử lý văn bản và duyệt web."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Single-processor computing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

multi-processor computing(điện toán đa xử lý)
parallel computing(điện toán song song)

Từ liên quan (Related Words)

CPU(bộ xử lý trung tâm)
processor(bộ xử lý)
computing architecture(kiến trúc điện toán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Single-processor computing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh sự khác biệt so với các hệ thống đa xử lý (multi-processor systems) hoặc điện toán song song (parallel computing), nơi nhiều CPU hoặc core xử lý đồng thời các tác vụ để tăng hiệu suất. Nó thường được sử dụng khi mô tả các hệ thống đơn giản hoặc khi so sánh hiệu suất với các hệ thống phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Single-processor computing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)