(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ site remediation
C1

site remediation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khắc phục ô nhiễm địa điểm phục hồi địa điểm ô nhiễm cải tạo ô nhiễm địa điểm xử lý ô nhiễm địa điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Site remediation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình loại bỏ ô nhiễm hoặc chất gây ô nhiễm khỏi các môi trường như đất, nước ngầm, trầm tích hoặc nước mặt để bảo vệ sức khỏe con người và môi trường nói chung, hoặc từ vật liệu xây dựng cho mục đích phá dỡ hoặc cải tạo.

Definition (English Meaning)

The process of removing pollution or contaminants from environmental media such as soil, groundwater, sediment, or surface water for the general protection of human health and the environment or from building materials for demolition or renovation.

Ví dụ Thực tế với 'Site remediation'

  • "The site remediation project involved removing contaminated soil and treating groundwater."

    "Dự án phục hồi địa điểm bao gồm việc loại bỏ đất bị ô nhiễm và xử lý nước ngầm."

  • "The company is responsible for site remediation after the chemical spill."

    "Công ty chịu trách nhiệm phục hồi địa điểm sau vụ tràn hóa chất."

  • "Effective site remediation is crucial for protecting public health."

    "Việc phục hồi địa điểm hiệu quả là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Site remediation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: site remediation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

environmental cleanup(làm sạch môi trường)
environmental restoration(phục hồi môi trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

environmental pollution(ô nhiễm môi trường)
contaminant(chất gây ô nhiễm)
groundwater treatment(xử lý nước ngầm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Môi trường Kỹ thuật Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Site remediation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp môi trường, kỹ thuật môi trường và quy trình phục hồi đất. Nó nhấn mạnh đến hành động khắc phục các vấn đề ô nhiễm tại một địa điểm cụ thể. 'Remediation' mang nghĩa rộng hơn 'cleaning' vì nó bao gồm cả việc giảm thiểu rủi ro và ngăn chặn ô nhiễm lan rộng, chứ không chỉ đơn thuần là loại bỏ chất ô nhiễm. 'Site' ở đây nhấn mạnh tính cụ thể về địa điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'Site remediation for [purpose]' chỉ mục đích của việc phục hồi. Ví dụ: 'site remediation for residential development'. 'Site remediation of [contaminant]' chỉ chất gây ô nhiễm được loại bỏ. Ví dụ: 'site remediation of lead contamination'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Site remediation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)