(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ environmental restoration
C1

environmental restoration

noun

Nghĩa tiếng Việt

phục hồi môi trường tái tạo môi trường khôi phục môi trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental restoration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hỗ trợ phục hồi một hệ sinh thái đã bị suy thoái, hư hại hoặc phá hủy.

Definition (English Meaning)

The process of assisting the recovery of an ecosystem that has been degraded, damaged, or destroyed.

Ví dụ Thực tế với 'Environmental restoration'

  • "Environmental restoration projects are crucial for biodiversity conservation."

    "Các dự án phục hồi môi trường rất quan trọng để bảo tồn đa dạng sinh học."

  • "The environmental restoration of the river improved water quality."

    "Việc phục hồi môi trường của con sông đã cải thiện chất lượng nước."

  • "Local communities are often involved in environmental restoration efforts."

    "Các cộng đồng địa phương thường tham gia vào các nỗ lực phục hồi môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental restoration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: restoration
  • Verb: restore
  • Adjective: environmental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

reforestation(tái trồng rừng)
remediation(khắc phục hậu quả)
conservation(bảo tồn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Environmental restoration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chính sách môi trường, khoa học bảo tồn và các nỗ lực quản lý đất đai. Nó bao hàm một sự can thiệp chủ động để tái tạo các chức năng và dịch vụ hệ sinh thái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Restoration of' đề cập đến việc phục hồi một khu vực hoặc hệ sinh thái cụ thể. Ví dụ: 'restoration of wetlands'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental restoration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)