ski boot
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ski boot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại giày chuyên dụng được thiết kế để mang khi trượt tuyết. Nó cung cấp sự hỗ trợ và kiểm soát cho bàn chân và mắt cá chân của người trượt tuyết, và gắn vào ván trượt.
Definition (English Meaning)
A specialized boot designed to be worn while skiing. It provides support and control for the skier's feet and ankles, and attaches to the skis.
Ví dụ Thực tế với 'Ski boot'
-
"Make sure your ski boots fit properly to avoid injuries."
"Hãy chắc chắn rằng giày trượt tuyết của bạn vừa vặn để tránh bị thương."
-
"He struggled to get his ski boots on."
"Anh ấy loay hoay mãi mới xỏ được giày trượt tuyết."
-
"The ski boot technician adjusted the fit of her boots."
"Kỹ thuật viên giày trượt tuyết đã điều chỉnh độ vừa vặn của đôi giày cho cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ski boot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ski boot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ski boot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ski boots rất quan trọng để truyền lực từ chân người trượt tuyết đến ván trượt, cho phép kiểm soát hướng và tốc độ. Chúng thường cứng hơn và cao hơn so với giày thông thường để bảo vệ và hỗ trợ tốt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được dùng để chỉ việc ở trong giày trượt tuyết (ví dụ: 'He was comfortable in his ski boots.'). 'With' có thể dùng để chỉ hành động sử dụng (ví dụ: 'Skiing with the wrong ski boots can be painful.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ski boot'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.