(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reading thoroughly
B2

reading thoroughly

Cụm động từ + trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

đọc kỹ đọc một cách cẩn thận nghiên cứu kỹ lưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reading thoroughly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đọc một cách cẩn thận và chi tiết, chú ý đến tất cả các thông tin.

Definition (English Meaning)

To read something in a careful and detailed way, paying attention to all the information.

Ví dụ Thực tế với 'Reading thoroughly'

  • "She was reading the contract thoroughly before signing it."

    "Cô ấy đang đọc kỹ hợp đồng trước khi ký."

  • "The students were instructed to read the chapter thoroughly before the test."

    "Các sinh viên được hướng dẫn đọc kỹ chương đó trước bài kiểm tra."

  • "Before investing, read the prospectus thoroughly."

    "Trước khi đầu tư, hãy đọc kỹ bản cáo bạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reading thoroughly'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reading carefully(đọc cẩn thận)
studying intently(nghiên cứu chuyên sâu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Reading thoroughly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh hành động đọc một cách kỹ lưỡng, không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào. Nó khác với 'reading quickly' (đọc nhanh) hoặc 'skimming' (đọc lướt). 'Thoroughly' bổ nghĩa cho hành động 'reading', làm rõ cách thức đọc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reading thoroughly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)