reading thoroughly
Cụm động từ + trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reading thoroughly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đọc một cách cẩn thận và chi tiết, chú ý đến tất cả các thông tin.
Definition (English Meaning)
To read something in a careful and detailed way, paying attention to all the information.
Ví dụ Thực tế với 'Reading thoroughly'
-
"She was reading the contract thoroughly before signing it."
"Cô ấy đang đọc kỹ hợp đồng trước khi ký."
-
"The students were instructed to read the chapter thoroughly before the test."
"Các sinh viên được hướng dẫn đọc kỹ chương đó trước bài kiểm tra."
-
"Before investing, read the prospectus thoroughly."
"Trước khi đầu tư, hãy đọc kỹ bản cáo bạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reading thoroughly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: read
- Adverb: thoroughly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reading thoroughly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh hành động đọc một cách kỹ lưỡng, không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào. Nó khác với 'reading quickly' (đọc nhanh) hoặc 'skimming' (đọc lướt). 'Thoroughly' bổ nghĩa cho hành động 'reading', làm rõ cách thức đọc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reading thoroughly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.