(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ skinniness
B2

skinniness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự gầy gò quá mức tình trạng gầy giơ xương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skinniness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng hoặc phẩm chất của việc rất gầy; sự gầy gò quá mức.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being very thin; excessive thinness.

Ví dụ Thực tế với 'Skinniness'

  • "Her skinniness worried her parents."

    "Sự gầy gò của cô ấy khiến bố mẹ lo lắng."

  • "The model's skinniness was a subject of controversy."

    "Sự gầy gò của người mẫu là một chủ đề gây tranh cãi."

  • "The doctor was concerned about the skinniness of the patient."

    "Bác sĩ lo ngại về sự gầy gò của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Skinniness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: skinniness
  • Adjective: skinny
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe Ngoại hình

Ghi chú Cách dùng 'Skinniness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'skinniness' thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc gầy gò không khỏe mạnh hoặc không hấp dẫn. Nó nhấn mạnh mức độ gầy đến mức đáng lo ngại hoặc không mong muốn. Nên so sánh với các từ như 'thinness' (sự gầy) là từ trung tính hơn, hoặc 'slimness' (sự mảnh mai) mang ý nghĩa tích cực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Ví dụ: 'the skinniness of her legs' (sự gầy gò của đôi chân cô ấy). Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc bộ phận cụ thể bị ảnh hưởng bởi sự gầy gò.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Skinniness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)