dice
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những khối lập phương nhỏ bằng nhựa, gỗ, v.v., với số lượng chấm khác nhau trên mỗi mặt, được sử dụng trong các trò chơi may rủi.
Definition (English Meaning)
Small cubes of plastic, wood, etc., with a different number of spots on each side, used in games involving chance.
Ví dụ Thực tế với 'Dice'
-
"He rolled the dice and got a six."
"Anh ta tung xúc xắc và được sáu điểm."
-
"The outcome of the game depends on the roll of the dice."
"Kết quả của trò chơi phụ thuộc vào việc tung xúc xắc."
-
"She diced the onions very finely."
"Cô ấy cắt hành tây thành hạt lựu rất nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dice
- Verb: dice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Dice' là dạng số nhiều của 'die'. Trong ngữ cảnh trang trọng hoặc toán học, 'die' thường được sử dụng ngay cả khi có nhiều hơn một. Trong ngữ cảnh thông thường, 'dice' được sử dụng phổ biến hơn. Ví dụ: 'roll the dice' thay vì 'roll the die' khi chơi trò chơi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dice'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he can dice vegetables so quickly!
|
Wow, anh ấy có thể thái rau nhanh quá! |
| Phủ định |
Oh no, I can't believe they didn't dice the onions properly!
|
Ôi không, tôi không thể tin là họ đã không thái hành tây đúng cách! |
| Nghi vấn |
Hey, did you dice the potatoes yet?
|
Này, bạn đã thái khoai tây chưa? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the chef had diced the vegetables more finely, the stew would be more flavorful now.
|
Nếu đầu bếp đã thái rau củ nhỏ hơn, món hầm sẽ ngon hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If I hadn't used the dice from that old game, I wouldn't be missing a crucial piece for my current game.
|
Nếu tôi không sử dụng xúc xắc từ trò chơi cũ đó, tôi sẽ không bị thiếu một quân cờ quan trọng cho trò chơi hiện tại của mình. |
| Nghi vấn |
If she had known how to properly dice an onion, would she be crying less while cooking dinner?
|
Nếu cô ấy biết cách thái hành tây đúng cách, liệu cô ấy có khóc ít hơn khi nấu bữa tối không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Dice the vegetables into small pieces for the soup.
|
Hãy thái hạt lựu rau củ thành những miếng nhỏ cho món súp. |
| Phủ định |
Don't dice the meat too finely; we want some texture.
|
Đừng thái thịt quá nhỏ; chúng ta muốn có một chút độ thô ráp. |
| Nghi vấn |
Please dice the onions before adding them to the pan.
|
Làm ơn thái hạt lựu hành tây trước khi cho chúng vào chảo. |