snowslip
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snowslip'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trận lở tuyết nhỏ hoặc một khối tuyết trượt.
Definition (English Meaning)
A small avalanche or a sliding mass of snow.
Ví dụ Thực tế với 'Snowslip'
-
"A small snowslip occurred on the north face of the mountain."
"Một trận lở tuyết nhỏ đã xảy ra ở mặt bắc của ngọn núi."
-
"The snowslip blocked the hiking trail."
"Trận lở tuyết nhỏ đã chặn đường đi bộ đường dài."
-
"We witnessed a snowslip while skiing off-piste."
"Chúng tôi đã chứng kiến một trận lở tuyết nhỏ khi trượt tuyết ngoài đường trượt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Snowslip'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: snowslip
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Snowslip'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'snowslip' thường được dùng để mô tả một sự kiện nhỏ hơn và ít nguy hiểm hơn so với 'avalanche'. Nó có thể chỉ một lớp tuyết trượt xuống từ mái nhà hoặc một sườn dốc nhỏ. Khác với 'landslide' (lở đất), snowslip liên quan cụ thể đến tuyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ thành phần tạo nên snowslip (ví dụ: a snowslip of fresh powder). Sử dụng 'on' để chỉ vị trí xảy ra snowslip (ví dụ: a snowslip on the mountainside).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Snowslip'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the heavy snowfall, a snowslip occurred, causing a temporary road closure.
|
Sau trận tuyết rơi dày, một vụ trượt tuyết đã xảy ra, gây ra việc đóng cửa đường tạm thời. |
| Phủ định |
Despite warnings, a snowslip didn't happen, and the ski slopes remained open.
|
Mặc dù có cảnh báo, trượt tuyết đã không xảy ra, và các dốc trượt tuyết vẫn mở. |
| Nghi vấn |
Given the unstable conditions, will a snowslip, a potentially dangerous event, occur soon?
|
Với điều kiện không ổn định, liệu một vụ trượt tuyết, một sự kiện nguy hiểm tiềm tàng, sẽ sớm xảy ra không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the skiers had been more careful, the snowslip would have been avoided.
|
Nếu những người trượt tuyết cẩn thận hơn, thì đã có thể tránh được trận lở tuyết. |
| Phủ định |
If the weather had not been so warm, the snowslip might not have occurred.
|
Nếu thời tiết không quá ấm, thì có lẽ trận lở tuyết đã không xảy ra. |
| Nghi vấn |
Would the rescue team have arrived sooner if the snowslip had been reported earlier?
|
Đội cứu hộ có đến sớm hơn không nếu trận lở tuyết được báo cáo sớm hơn? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The snowslip was a terrifying sight for the skiers.
|
Vụ tuyết lở là một cảnh tượng kinh hoàng đối với những người trượt tuyết. |
| Phủ định |
There wasn't a snowslip reported in the area this year.
|
Không có vụ tuyết lở nào được báo cáo trong khu vực năm nay. |
| Nghi vấn |
Was the snowslip caused by the recent warm weather?
|
Vụ tuyết lở có phải do thời tiết ấm lên gần đây gây ra không? |