snowpack
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snowpack'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khối tuyết tích tụ và nén chặt trên một bề mặt.
Definition (English Meaning)
A mass of snow that has accumulated and compacted on a surface.
Ví dụ Thực tế với 'Snowpack'
-
"The snowpack in the Sierra Nevada mountains is crucial for California's water supply."
"Lớp tuyết dày ở dãy núi Sierra Nevada rất quan trọng đối với nguồn cung cấp nước của California."
-
"The snowpack is deeper than it has been in years."
"Lớp tuyết dày hơn so với nhiều năm trước."
-
"Scientists are monitoring the snowpack to predict spring runoff."
"Các nhà khoa học đang theo dõi lớp tuyết dày để dự đoán lượng nước chảy tràn vào mùa xuân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Snowpack'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: snowpack
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Snowpack'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'snowpack' thường được sử dụng để mô tả lớp tuyết dày tích tụ ở vùng núi cao hoặc vùng có khí hậu lạnh. Nó khác với 'snow' (tuyết) thông thường ở chỗ nó đã trải qua quá trình nén chặt và có mật độ cao hơn. Snowpack có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước tan chảy vào mùa xuân và mùa hè, ảnh hưởng đến nguồn cung cấp nước cho các con sông và hồ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ dùng để chỉ sự tồn tại của snowpack trong một khu vực rộng lớn hơn (ví dụ: snowpack in the mountains). ‘on’ dùng để chỉ snowpack nằm trên một bề mặt cụ thể (ví dụ: snowpack on the ground).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Snowpack'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mountain range usually has a significant snowpack by December.
|
Dãy núi thường có một lượng tuyết tích tụ đáng kể vào tháng 12. |
| Phủ định |
Hardly had the snowpack begun to melt, than the river swelled to dangerous levels.
|
Tuyết vừa mới bắt đầu tan, thì nước sông đã dâng lên mức nguy hiểm. |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the snowpack wasn't melting so quickly; we need it for the water supply.
|
Tôi ước lớp tuyết không tan nhanh như vậy; chúng ta cần nó cho nguồn cung cấp nước. |
| Phủ định |
If only there hadn't been such a small snowpack last winter, we wouldn't be facing a drought this summer.
|
Giá mà mùa đông năm ngoái không có lớp tuyết mỏng như vậy thì chúng ta đã không phải đối mặt với hạn hán vào mùa hè này. |
| Nghi vấn |
If only the government would do something about preserving the snowpack, would it prevent the local areas from experiencing water shortage?
|
Giá mà chính phủ làm điều gì đó để bảo tồn lớp tuyết, liệu nó có ngăn chặn được các khu vực địa phương khỏi tình trạng thiếu nước không? |