social budget
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social budget'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch chi tiêu và thu nhập dự kiến liên quan đến phúc lợi xã hội, phát triển cộng đồng và các chương trình xã hội khác.
Definition (English Meaning)
A plan of expected expenditure and income relating to social welfare, community development, and other social programs.
Ví dụ Thực tế với 'Social budget'
-
"The government announced an increase in the social budget to support vulnerable populations."
"Chính phủ đã công bố tăng ngân sách xã hội để hỗ trợ các nhóm dân cư dễ bị tổn thương."
-
"The city council debated the allocation of funds within the social budget."
"Hội đồng thành phố đã tranh luận về việc phân bổ quỹ trong ngân sách xã hội."
-
"Effective management of the social budget is crucial for achieving sustainable development goals."
"Quản lý hiệu quả ngân sách xã hội là rất quan trọng để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social budget'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social budget
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social budget'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'social budget' nhấn mạnh khía cạnh tài chính của các chính sách và chương trình xã hội. Nó tập trung vào việc phân bổ nguồn lực để giải quyết các vấn đề xã hội và cải thiện phúc lợi cộng đồng. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính phủ, các tổ chức phi lợi nhuận và các tổ chức quốc tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'social budget for education' (ngân sách xã hội cho giáo dục) chỉ ra rằng ngân sách được phân bổ để hỗ trợ các chương trình giáo dục. 'Social budget in health' (ngân sách xã hội trong y tế) đề cập đến ngân sách dành cho các dịch vụ và chương trình y tế.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social budget'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.