(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social contract
C1

social contract

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khế ước xã hội hợp đồng xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social contract'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thỏa thuận ngầm giữa các thành viên của một xã hội để hợp tác vì lợi ích xã hội, ví dụ như hy sinh một số quyền tự do cá nhân để được nhà nước bảo vệ.

Definition (English Meaning)

An implicit agreement among the members of a society to cooperate for social benefits, for example by sacrificing some individual freedom for state protection.

Ví dụ Thực tế với 'Social contract'

  • "According to Locke's interpretation of the social contract, the government is obligated to protect individual rights."

    "Theo diễn giải của Locke về hợp đồng xã hội, chính phủ có nghĩa vụ bảo vệ các quyền cá nhân."

  • "The social contract theory attempts to explain the origin of society and the legitimacy of the authority of the state over the individual."

    "Lý thuyết hợp đồng xã hội cố gắng giải thích nguồn gốc của xã hội và tính hợp pháp của quyền lực của nhà nước đối với cá nhân."

  • "Breaking the social contract can lead to social unrest and revolution."

    "Vi phạm hợp đồng xã hội có thể dẫn đến bất ổn xã hội và cách mạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social contract'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social contract
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

societal agreement(thỏa thuận xã hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

political philosophy(triết học chính trị)
natural rights(quyền tự nhiên) civil society(xã hội dân sự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Social contract'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'social contract' thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về quyền và nghĩa vụ của công dân đối với chính phủ. Nó nhấn mạnh sự đồng thuận như là nền tảng của quyền lực chính trị và trách nhiệm của chính phủ trong việc bảo vệ quyền lợi của người dân. Khái niệm này thường được liên kết với các nhà tư tưởng như Thomas Hobbes, John Locke và Jean-Jacques Rousseau, mỗi người đưa ra một cách giải thích khác nhau về bản chất của hợp đồng xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in to

* of: the social contract *of* a particular nation.
* in: examining the principles *in* the social contract.
* to: contributing *to* the social contract.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social contract'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)