state of nature
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'State of nature'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái giả định của nhân loại trước khi thành lập chính phủ, các quy tắc xã hội hoặc luật pháp.
Definition (English Meaning)
A hypothetical condition of humanity before the establishment of government, social rules, or law.
Ví dụ Thực tế với 'State of nature'
-
"Hobbes believed that life in the state of nature was 'solitary, poor, nasty, brutish, and short'."
"Hobbes tin rằng cuộc sống trong trạng thái tự nhiên là 'cô độc, nghèo khổ, tồi tệ, tàn bạo và ngắn ngủi'."
-
"Philosophers have long debated the nature of human existence in the state of nature."
"Các nhà triết học từ lâu đã tranh luận về bản chất sự tồn tại của con người trong trạng thái tự nhiên."
-
"Rousseau's depiction of the state of nature is considerably more optimistic than that of Hobbes."
"Sự miêu tả của Rousseau về trạng thái tự nhiên lạc quan hơn đáng kể so với Hobbes."
Từ loại & Từ liên quan của 'State of nature'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: state of nature
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'State of nature'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong triết học chính trị và luật học để mô tả cuộc sống của con người trong một xã hội không có trật tự và quyền lực được công nhận. Các triết gia như Thomas Hobbes, John Locke và Jean-Jacques Rousseau đã sử dụng khái niệm này để khám phá bản chất con người và sự cần thiết của chính phủ. Ý nghĩa của nó thay đổi tùy thuộc vào quan điểm của từng triết gia: Hobbes cho rằng đó là một cuộc chiến tranh 'tất cả chống lại tất cả', Locke cho rằng nó được điều chỉnh bởi luật tự nhiên, và Rousseau cho rằng đó là một trạng thái bình đẳng và tự do nguyên thủy. 'State of nature' khác với 'natural state' ở chỗ nó đặc biệt đề cập đến trạng thái tiền-xã hội, tiền-chính phủ của nhân loại, trong khi 'natural state' có thể đề cập đến bất kỳ điều kiện tự nhiên nào, bao gồm cả trạng thái của động vật hoặc môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng giới từ 'in', nó thường đi kèm với các động từ như 'live' hoặc 'exist' để mô tả việc tồn tại trong trạng thái tự nhiên. Ví dụ: 'To live in a state of nature'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'State of nature'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.