self-isolation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-isolation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tự cách ly bản thân khỏi những người khác, đặc biệt là để phòng ngừa việc lây lan hoặc mắc phải một bệnh truyền nhiễm.
Definition (English Meaning)
The act of isolating oneself from others, especially as a precaution against spreading or contracting a contagious disease.
Ví dụ Thực tế với 'Self-isolation'
-
"During self-isolation, it's important to monitor your symptoms and contact a doctor if they worsen."
"Trong thời gian tự cách ly, điều quan trọng là phải theo dõi các triệu chứng của bạn và liên hệ với bác sĩ nếu chúng trở nên tồi tệ hơn."
-
"The government recommended self-isolation for anyone experiencing symptoms of the virus."
"Chính phủ khuyến nghị tự cách ly đối với bất kỳ ai có triệu chứng của vi-rút."
-
"She spent two weeks in self-isolation after returning from abroad."
"Cô ấy đã trải qua hai tuần tự cách ly sau khi trở về từ nước ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-isolation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-isolation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-isolation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-isolation thường được thực hiện một cách tự nguyện khi một người nghi ngờ mình đã tiếp xúc với mầm bệnh hoặc có các triệu chứng nhẹ. Nó khác với 'quarantine' (cách ly), thường do chính quyền áp đặt và có thể bao gồm việc cách ly những người đã được xác nhận là mắc bệnh. 'Social distancing' (giãn cách xã hội) là một khái niệm rộng hơn, bao gồm việc giảm thiểu tiếp xúc với những người khác, nhưng không nhất thiết phải ở một mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*during self-isolation*: Trong suốt thời gian tự cách ly. *after self-isolation*: Sau khi tự cách ly. *due to self-isolation*: Do tự cách ly.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-isolation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.