(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social insurance
B2

social insurance

noun

Nghĩa tiếng Việt

bảo hiểm xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social insurance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chương trình do chính phủ bảo trợ, cung cấp hỗ trợ tài chính cho những người thất nghiệp, ốm đau hoặc đã nghỉ hưu; thường được tài trợ bởi các khoản đóng góp từ người sử dụng lao động, người lao động và chính phủ.

Definition (English Meaning)

A government-sponsored program that provides financial assistance to people who are unemployed, sick, or retired; typically funded by contributions from employers, employees, and the government.

Ví dụ Thực tế với 'Social insurance'

  • "Social insurance provides a safety net for workers who lose their jobs."

    "Bảo hiểm xã hội cung cấp một mạng lưới an toàn cho những người lao động bị mất việc."

  • "The government is considering reforms to the social insurance system."

    "Chính phủ đang xem xét cải cách hệ thống bảo hiểm xã hội."

  • "Social insurance contributions are mandatory for most employees."

    "Đóng góp bảo hiểm xã hội là bắt buộc đối với hầu hết người lao động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social insurance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social insurance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

private insurance(bảo hiểm tư nhân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật

Ghi chú Cách dùng 'Social insurance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Social insurance là một hệ thống bảo vệ xã hội, khác với bảo hiểm tư nhân (private insurance) ở chỗ nó mang tính bắt buộc hoặc khuyến khích mạnh mẽ từ chính phủ, nhằm đảm bảo an sinh xã hội cho một bộ phận lớn dân cư. Nó cũng khác với phúc lợi xã hội (social welfare) ở chỗ phúc lợi xã hội thường nhắm đến những người có thu nhập thấp và được tài trợ hoàn toàn bằng ngân sách nhà nước, trong khi social insurance có sự đóng góp từ cả người lao động và người sử dụng lao động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under through

* **under social insurance:** Đề cập đến việc được bảo vệ hoặc hưởng lợi từ chương trình bảo hiểm xã hội. Ví dụ: 'Employees are covered under social insurance.'
* **through social insurance:** Chỉ phương tiện hoặc cách thức hỗ trợ được cung cấp. Ví dụ: 'Retirees receive benefits through social insurance.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social insurance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)