(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public insurance
B2

public insurance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bảo hiểm công bảo hiểm nhà nước bảo hiểm xã hội (trong một số ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public insurance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bảo hiểm được cung cấp bởi chính phủ hoặc một tổ chức công, chứ không phải là một công ty tư nhân.

Definition (English Meaning)

Insurance provided by the government or a public entity, rather than a private company.

Ví dụ Thực tế với 'Public insurance'

  • "Many countries offer public insurance to cover healthcare costs for their citizens."

    "Nhiều quốc gia cung cấp bảo hiểm công để chi trả chi phí chăm sóc sức khỏe cho công dân của họ."

  • "Public insurance programs often face challenges related to funding and accessibility."

    "Các chương trình bảo hiểm công thường đối mặt với những thách thức liên quan đến nguồn tài trợ và khả năng tiếp cận."

  • "The debate over public insurance versus private insurance is a central issue in healthcare policy."

    "Cuộc tranh luận về bảo hiểm công so với bảo hiểm tư nhân là một vấn đề trung tâm trong chính sách chăm sóc sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public insurance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: insurance
  • Adjective: public
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

private insurance(bảo hiểm tư nhân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Public insurance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân biệt với bảo hiểm tư nhân. Public insurance thường hướng đến mục tiêu cung cấp dịch vụ cho những người có thu nhập thấp hoặc những người không đủ điều kiện để tham gia bảo hiểm tư nhân. Nó bao gồm nhiều chương trình khác nhau như bảo hiểm y tế công cộng, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm hưu trí công cộng, v.v.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi dùng 'insurance of', nó thường chỉ loại bảo hiểm, ví dụ: 'public insurance of health'. Khi dùng 'insurance for', nó chỉ đối tượng được bảo hiểm, ví dụ: 'public insurance for low-income families'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public insurance'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had public insurance, I would feel more secure about my healthcare costs.
Nếu tôi có bảo hiểm công, tôi sẽ cảm thấy an tâm hơn về chi phí chăm sóc sức khỏe của mình.
Phủ định
If the government didn't offer public insurance, many people wouldn't be able to afford healthcare.
Nếu chính phủ không cung cấp bảo hiểm công, nhiều người sẽ không thể chi trả cho việc chăm sóc sức khỏe.
Nghi vấn
Would you choose public insurance if it were more comprehensive?
Bạn có chọn bảo hiểm công nếu nó toàn diện hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)