(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retirement benefits
B2

retirement benefits

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phúc lợi hưu trí chế độ hưu trí quyền lợi hưu trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retirement benefits'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các khoản thanh toán và dịch vụ nhận được sau khi ngừng làm việc, thường là sau khi đạt đến một độ tuổi hoặc thâm niên nhất định, nhằm hỗ trợ chi phí sinh hoạt.

Definition (English Meaning)

Payments and services received after ceasing employment, typically after reaching a certain age or tenure, intended to support living expenses.

Ví dụ Thực tế với 'Retirement benefits'

  • "She is now enjoying her retirement benefits after working for the company for 30 years."

    "Bây giờ cô ấy đang tận hưởng các khoản phúc lợi hưu trí sau khi làm việc cho công ty 30 năm."

  • "Many companies offer comprehensive retirement benefits packages."

    "Nhiều công ty cung cấp các gói phúc lợi hưu trí toàn diện."

  • "Understanding your retirement benefits is crucial for financial planning."

    "Hiểu rõ các phúc lợi hưu trí của bạn là rất quan trọng cho việc lập kế hoạch tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retirement benefits'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: retirement, benefits
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Retirement benefits'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến tất cả các loại lợi ích mà một người nhận được sau khi nghỉ hưu, bao gồm lương hưu, bảo hiểm y tế, các chương trình phúc lợi khác. Nó nhấn mạnh tính toàn diện của các hỗ trợ tài chính và phi tài chính. Khác với 'pension' chỉ khoản lương hưu hàng tháng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

‘Benefits for retirement’: nhấn mạnh mục đích sử dụng của các lợi ích. Ví dụ: 'These savings are benefits for retirement.' (Khoản tiết kiệm này là lợi ích cho việc nghỉ hưu).
‘Benefits of retirement’: nhấn mạnh các khía cạnh tốt đẹp của việc nghỉ hưu. Ví dụ: 'One of the benefits of retirement is having more free time.' (Một trong những lợi ích của việc nghỉ hưu là có nhiều thời gian rảnh hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retirement benefits'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many companies offer excellent retirement benefits to attract and retain skilled employees.
Nhiều công ty cung cấp các phúc lợi hưu trí tuyệt vời để thu hút và giữ chân nhân viên lành nghề.
Phủ định
Not all workers receive adequate retirement benefits, leaving some struggling in their later years.
Không phải tất cả người lao động đều nhận được các phúc lợi hưu trí đầy đủ, khiến một số người phải vật lộn trong những năm cuối đời.
Nghi vấn
Are retirement benefits enough to cover the rising cost of living?
Liệu các phúc lợi hưu trí có đủ để trang trải chi phí sinh hoạt ngày càng tăng không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she retired, she had received excellent retirement benefits from the company.
Vào thời điểm cô ấy nghỉ hưu, cô ấy đã nhận được các quyền lợi hưu trí tuyệt vời từ công ty.
Phủ định
He had not considered the retirement benefits carefully before accepting the job offer.
Anh ấy đã không xem xét kỹ lưỡng các quyền lợi hưu trí trước khi chấp nhận lời mời làm việc.
Nghi vấn
Had they planned for their retirement benefits adequately before deciding to move abroad?
Họ đã lên kế hoạch đầy đủ cho các quyền lợi hưu trí của mình trước khi quyết định chuyển ra nước ngoài chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)