(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social networks
B2

social networks

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mạng xã hội các trang mạng xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social networks'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các trang web và ứng dụng cho phép người dùng tạo và chia sẻ nội dung hoặc tham gia vào mạng lưới xã hội.

Definition (English Meaning)

Websites and applications that enable users to create and share content or to participate in social networking.

Ví dụ Thực tế với 'Social networks'

  • "Many people spend several hours a day on social networks."

    "Nhiều người dành vài tiếng mỗi ngày trên các mạng xã hội."

  • "Social networks have revolutionized the way people communicate."

    "Các mạng xã hội đã cách mạng hóa cách mọi người giao tiếp."

  • "Businesses use social networks for marketing and advertising."

    "Các doanh nghiệp sử dụng mạng xã hội cho mục đích tiếp thị và quảng cáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social networks'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social networks
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

social media(truyền thông xã hội)
online communities(cộng đồng trực tuyến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

algorithm(thuật toán)
profile(hồ sơ)
feed(bảng tin)
hashtag(thẻ hashtag)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Xã hội học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Social networks'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'social networks' thường được dùng để chỉ các nền tảng trực tuyến nơi mọi người kết nối, tương tác và chia sẻ thông tin. Khác với 'social media', 'social networks' nhấn mạnh vào các mối quan hệ và cộng đồng được xây dựng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on across through

‘On social networks’ đề cập đến việc sử dụng một nền tảng cụ thể (ví dụ: on Facebook). ‘Across social networks’ có nghĩa là trên nhiều nền tảng khác nhau. 'Through social networks' chỉ cách thức, phương tiện thực hiện một hành động nào đó (ví dụ: quảng bá sản phẩm through social networks).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social networks'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)