hashtag
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hashtag'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ hoặc cụm từ đứng sau dấu thăng (#), được sử dụng trên các trang web và ứng dụng truyền thông xã hội, đặc biệt là Twitter, để xác định các tin nhắn về một chủ đề cụ thể.
Definition (English Meaning)
A word or phrase preceded by a hash sign (#), used on social media websites and applications, especially Twitter, to identify messages on a specific topic.
Ví dụ Thực tế với 'Hashtag'
-
"Use the hashtag #sustainableliving to find tips on reducing your environmental impact."
"Sử dụng hashtag #sustainableliving để tìm các mẹo về giảm tác động đến môi trường của bạn."
-
"The campaign went viral after it was promoted with a specific hashtag."
"Chiến dịch đã lan truyền rộng rãi sau khi được quảng bá bằng một hashtag cụ thể."
-
"People use hashtags to join conversations about current events."
"Mọi người sử dụng hashtag để tham gia các cuộc trò chuyện về các sự kiện hiện tại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hashtag'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hashtag
- Verb: hashtag
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hashtag'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hashtag được sử dụng để gắn thẻ các bài đăng trên mạng xã hội, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và theo dõi các chủ đề quan tâm. Nó không chỉ đơn thuần là từ khóa, mà còn có thể thể hiện cảm xúc, ý kiến hoặc tham gia vào các chiến dịch, trào lưu trực tuyến. Ví dụ, '#BlackLivesMatter' không chỉ là một từ khóa mà còn là một phong trào xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with', nó thường được sử dụng để chỉ sự liên kết, ví dụ: 'The post is tagged with #travel.' Với 'on', nó thường được dùng khi nói về việc sử dụng hashtag trên một nền tảng cụ thể, ví dụ: 'Use #photography on Instagram.' Với 'for', nó thường dùng để chỉ mục đích của việc sử dụng hashtag, ví dụ: 'Use #summerdeals for special offers.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hashtag'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known about the trend, she would hashtag her posts more often now.
|
Nếu cô ấy đã biết về xu hướng này, cô ấy sẽ gắn thẻ hashtag vào các bài đăng của mình thường xuyên hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If they hadn't used relevant hashtags, their content wouldn't reach a wider audience today.
|
Nếu họ đã không sử dụng các hashtag liên quan, nội dung của họ sẽ không tiếp cận được lượng khán giả rộng lớn hơn ngày nay. |
| Nghi vấn |
If he had understood the algorithm, would he hashtag his posts differently?
|
Nếu anh ấy đã hiểu thuật toán, liệu anh ấy có gắn thẻ hashtag vào các bài đăng của mình khác đi không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will hashtag her travel photos on Instagram.
|
Cô ấy sẽ gắn thẻ hashtag cho những bức ảnh du lịch của mình trên Instagram. |
| Phủ định |
They didn't hashtag any of their political posts during the election.
|
Họ đã không gắn thẻ hashtag cho bất kỳ bài đăng chính trị nào của họ trong cuộc bầu cử. |
| Nghi vấn |
Why did you hashtag that controversial topic?
|
Tại sao bạn lại gắn hashtag cho chủ đề gây tranh cãi đó? |